Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lộn


retourner
Lộn áo để phơi khô ngoài nắng
retourner un habit pour lui faire sécher au soleil
revenir sur ses pas
Vừa mới ra đi ông ta đã lộn trở lại
à peine sorti, il est revenu sur ses pas
faire des tours
Máy bay lộn nhiều vòng trên không
l'avion fait des tours dans l'air
se tromper; confondre
Lộn đường
se tromper de route
Lộn người này với người khác
confondre une personne avec une autre
(tiếng địa phương) mêler
Gạo lộn đỗ
riz mêlés de haricots



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.