| retourner |
| | Lộn áo để phơi khô ngoài nắng |
| retourner un habit pour lui faire sécher au soleil |
| | revenir sur ses pas |
| | Vừa mới ra đi ông ta đã lộn trở lại |
| à peine sorti, il est revenu sur ses pas |
| | faire des tours |
| | Máy bay lộn nhiều vòng trên không |
| l'avion fait des tours dans l'air |
| | se tromper; confondre |
| | Lộn đường |
| se tromper de route |
| | Lộn người này với người khác |
| confondre une personne avec une autre |
| | (tiếng địa phương) mêler |
| | Gạo lộn đỗ |
| riz mêlés de haricots |