|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗi
| faute; défaut; tort | | | Hai lỗi chính tả | | deux fautes d'orthographe | | | Lỗi về sản xuất | | défaut de fabrication | | | Có lỗi | | avoir tort | | | manquer à (xem lỗi đạo, lỗi hẹn) | | | lỗi cú pháp | | | solécisme | | | lỗi nhỏ | | | peccadille | | | mắc lỗi cú pháp | | | soléciser |
|
|
|
|