Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lỗ


trou; orifice
Đào một cái lỗ
creuser un trou
Lỗ động mạch chủ (giải phẫu học)
orifice aortique
fosse
Xuống lỗ
descendre dans la fosse
fossette; pot (au jeu de billes...)
(động vật học) ostiole; (sinh vật học, sinh lý học) pore; (giải phẫu học) méat
Lỗ thở của sâu bọ
ostiole respiratoire des insectes
Lỗ sinh dục
pore génital
Lỗ đái
méat urinaire
oeil (d'une aiguille)
forure (d'une clef)
(tiếng địa phương) endroit; lieu
Anh ở lỗ nào?
de quel endroit êtes-vous?
Để ở lỗ nào?
mettre dans quel lieu
perdre
Lỗ về một món hàng
perdre sur une marchandise
bán lỗ
vendre à perdre
vào lỗ hà ra lỗ hổng
ce qui vient de la flûte s'en va par le tambour



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.