Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lồng


cage
Lồng gà
cage à poules
Lồng cầu thang
cage d'escalier
insérer; encastrer; rentrer; se télescoper
Lồng vào một cái khung
insérer dans un cadre
Lồng gương vào cái tủ
encastrer une glace dans une armoire
Kí ức lồng vào nhau
des souvenirs qui se téléscopent
ống lồng vào nhau
tubes qui rentrent l'un dans l'autre
doubler; couvrir
Phim Việt Nam lồng tiếng nước ngoài
film vietnamien doublé
Cây lồng bóng sân
arbres qui couvrent la cour de leurs ombres
s'emballer; se cabrer; prendre le mors aux dents
Nghe tin ấy, anh ta lồng lên
à cette nouvelle, il s'est emballé
Với ý nghĩ phải nhượng bộ, ông ta đã lồng lên
il s'est cabré à l'idée de céder
Con ngựa đã lồng lên
le cheval a pris le mors aux dents
cá chậu chim lồng
oiseau en cage; vie sans liberté
tháo cũi sổ lồng
libérer; délibérer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.