|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lồi
| saillant; qui fait saillie; convexe | | | Góc lồi (toán học) | | angle saillant | | | Gương lồi (vật lí) | | miroir convexe | | | Mắt lồi | | yeux qui font saillie; yeux exorbités | | | (giải phẫu học) éminence | | | Lồi đỉnh | | éminence apicale |
|
|
|
|