Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lối


chemin; passage
Mở một lối đi
frayer un passage
façon; manière; moyen; mode
Một lối nói
une façon de parler
Lối hành động
manière d'agir
Lối mệnh lệnh (ngôn ngữ học)
mode impératif
(tiếng địa phương) aux environs de
Lối ba chục người
aux environs de trente personnes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.