|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lối
| chemin; passage | | | Mở một lối đi | | frayer un passage | | | façon; manière; moyen; mode | | | Một lối nói | | une façon de parler | | | Lối hành động | | manière d'agir | | | Lối mệnh lệnh (ngôn ngữ học) | | mode impératif | | | (tiếng địa phương) aux environs de | | | Lối ba chục người | | aux environs de trente personnes |
|
|
|
|