Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lọc


filtrer; dépurer
Lọc nước
filtrer de l'eau
Lọc máu
dépurer le sang
sélectionner; faire le choix
Lọc giống để gieo
sélectionner des graines pour semer
filtre
Vi-rút qua lọc
virus qui passe à travers le filtre; virus filtrant
bể lọc nước
purgeoir
giấy lọc
papier filtrant
Nước lọc
eau filtrée; filtrat (hoá học)
sự lọc
filtrage; filtration



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.