Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lọ


vase; bocal; flacon; burette; fiole
Lọ hoa
vase à fleurs
Lọ mứt
bocal à confitures
Lọ nước hoa
flacon à parfum
Lọ giấm
burette de vinaigre
Lọ thuốc đỏ
fiole de mercurochrome
như nhọ
ridicule; toqué; cinglé
Cử chỉ lọ
geste ridicule
Nó lọ lắm
il est très toqué
à plus forte raison
Dẫu là đá cũng nát gan lọ người
la pierre elle-même aurait le cœur ramolli (devant ce spectacle), à plus forte raison que serait-ce des hommes?
point n'est besoin; point n'est nécessaire
Khi thân chẳng lọ là cầu mới thân
quand on s'aime, point n'est besoin de se solliciter pour s'aimer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.