Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lều


hutte; cabane; cahute
Lều bằng cành cây
hutte de branchages
Lều tranh
cabane couverte de chaume; chaumière
tente; guitoune
Lều cắm trại
tente de camping
Lều bộ đội
guitoune de soldats
lều cá nhân
tente-abri
lều da
yourte
lều xiếc
chapiteau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.