Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẽ


raison; motif
Vì lẽ gì?
pour quelle raison?
de second rang (en parlant d'une femme)
Vợ lẽ
femme de second rang
femme de second rang
ông ta lấy chị ấy làm lẽ
il la prend comme femme de second rang
khôn chẳng qua lẽ, khoẻ chẳng qua lời
la raison prime la sagesse; la parole l'emporte sur la force



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.