|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lẽ
| raison; motif | | | Vì lẽ gì? | | pour quelle raison? | | | de second rang (en parlant d'une femme) | | | Vợ lẽ | | femme de second rang | | | femme de second rang | | | ông ta lấy chị ấy làm lẽ | | il la prend comme femme de second rang | | | khôn chẳng qua lẽ, khoẻ chẳng qua lời | | | la raison prime la sagesse; la parole l'emporte sur la force |
|
|
|
|