Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lặng


calme; tranquille
Biển lặng
mer calme
silencieux; muet
Đêm lặng
nuit silencieux
(âm nhạc) silence; pause
Lặng đi vì sợ
muet de peur
đứng lặng
rester coi
lẳng lặng
(redoublement) en silence; silencieusement
lặng như tờ
silence absolu; silence de mort; on entendrait une mouche voler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.