Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lắp


monter
Lắp một cái máy
monter une machine
rassembler; adapter; ajuster
Lắp sườn nhà
rassembler une charpente
Lắp vòi vào máy nước
adapter un robinet à une fontaie
charger
Lắp đạn vào súng
charger un fusil
(thường lắp lại) répéter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.