Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạy


se prosterner
Lạy trước bàn thờ
se prosterner devant l'autel
saluer respectueusement
Lạy cụ ạ
je vous salue respectueusement, Monsieur
lạy cả nón (thông tục)
ne pas oser accepter
lạy như tế sao
xem tế
lạy ông tôi ở bụi này
s'avouer coupable sans qu'on le demande



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.