| (từ cũ, nghĩa cũ) scribe (des bureaux de mandarins) |
| | venir |
| | à nouveau; de nouveau; encore une fois; derechef |
| | Xem xét lại một vấn đề |
| examiner à nouveau une question |
| | Làm lại cái gì |
| faire quelque chose de nouveau |
| | Lại giục nó làm việc |
| l'exhorter derechef au travail |
| | encore |
| | Không những nó dốt nó lại lười |
| non seulement il est ignorant, il est encore paresseux |
| | aussi |
| | en revanche; mais |
| | ông ta không trả bằng tiền mà lại trả bằng thóc |
| il ne paie pas en argent mais en paddy |
| | Anh ta không khoẻ, nhưng anh ta lại không ốm đau bao giờ |
| il n'est pas fort, mais par contre il n'est jamais malade |
| | à son tour |
| | Anh tốt với nó, nó lại giúp anh |
| vous êtes bon envers lui, à son tour il vous aidera |
| | (marquant une idée de diminution, non traduit) |
| | Hẹp lại |
| se rétrécir |
| | (marquant une idée d'arrêt; non traduit) |
| | Hãm lại |
| freiner |
| | Dừng lại |
| s'arrêter, stopper |
| | (marquant une idée de retour; non traduit) |
| | Trở lại |
| revenir |
| | Quay lại |
| se retourner |
| | có qua có lại mới toại lòng nhau |
| | je vous passe la casse, passe -moi le séné |