Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lạc


(thực vật học) arachide; cacahuète
Dầu lạc
huile d'arachide
Lạc rang
arachides torréfiées; cacahuètes torréfiées
se perdre; s'égarer
Lạc trong rừng
se perdre dans la forêt
Bức thư bị lạc
la lettre s'est égarée
qui trahit une grande émotion; qui trahit un état de grande excitation (en parlant de la voix)
égaré (en parlant d'un regard)
phách lạc hồn xiêu
être mort de peur; tomber en syncope; être évanoui



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.