|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lượt
| gaze | | | Khăn lượt | | turban de gaze | | | fois; reprise | | | Đến hai lượt | | venir deux fois | | | Nhiều lượt | | à plusieurs reprises | | | tour | | | Đến lượt tôi | | c'est mon tour | | | couche | | | Quét một lượt sơn | | passer une couche de peinture | | | lượt về (thể thao) | | | match de retour |
|
|
|
|