Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lượn


chanson échangeant des propos d'amour
planer
Chim lượn
oiseau qui plane
ondoyer; onduler (en parlant des vagues)
rôder
Kẻ trộm lượn quanh nhà
voleur qui rôde autour de la maison
lượn đi lượn lại
papillonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.