Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưới



noun
net
lưới cá fishing-net

[lưới]
net.
Lưới cá
Fishing-net
Sút bóng vào lưới
To hit the ball into the net; to put the ball in the (back of the) net
Bóng bay thẳng vào lưới
The ball flew as straight as an arrow into the net



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.