Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lương


(cũng nói the) gaze (de soie)
áo lương đen
robe de gaze noire
provisions
Có lương cho bộ đội
avoir des provisions pour les soldats
solde; appointements; salaire; traitement; paie
Lĩnh lương
toucher sa solde
Lương công chức
traitement de fonctionnaire
Ngày phát lương
jour de paie
Lương theo sản phẩm
salaire à la pièce
Lương theo thời gian
salaire au temps
Lương khoán
salaire à la tâche
non-catholique
Đoàn kết lương giáo
solidarité entre les non-catholiques et les catholiques



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.