Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lưng



noun
back
tôi chỉ thấy lưng của nàng thôi I only saw her back
lưng chừng half-way

[lưng]
back
Tôi chỉ thấy lưng nàng thôi
I only saw her from behind/from the back; I only got a back view of her
Bắn vô lưng ai
To shoot somebody in the back
Lưng ông còn đau không?
Is your back still painful?
Tóc nàng xoã đến giữa lưng
Her hair hangs halfway down her back
Tôi ngứa lưng kinh khủng
I've got an awful itch on my back
waistband
Nới lưng váy
To let out the waistband of a skirt
Quần lưng cao / thấp
Trousers with a high/low waist; High-waisted/low-waisted trousers



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.