|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lùi
| reculer; marcher à reculons | | | Lùi lại hai bÆ°á»›c | | reculer de deux pas | | | Äáng lẽ tiến lên nó lại lùi | | au lieu de progresser, il marche à reculons | | | (hà ng hải) culer | | | différer | | | Lùi ngà y khai giảng | | différer la rentrée des classes | | | cuire sous la cendre | | | Lùi khoai lang | | cuire des patates sous la cendre |
|
|
|
|