Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lõi


trognon; cœur; rafle
Lõi bắp cải
trognon de chou
Lõi gỗ
le cœur du bois
Lõi ngô
rafle du maïs
noyau; moelle; âme
Lõi khuôn đúc (kỹ thuật)
noyau de moule
Lõi cuộn cảm ứng (vật lý)
noyau d'une bobine d'induction
Lõi của cuốn tiểu thuyết
moelle d'un roman
Lõi dây cáp
âme d'u cable
très expérimenté
NgÆ°á»i lõi
homme très expérimenté



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.