|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lôi
verb to pull, to drag
| [lôi] | | | to pull; to drag | | | Lôi ai ra toà | | To drag somebody through the courts | | | (nghĩa bóng) to implicate; to involve | | | Xin đừng lôi gia đình tôi và o vụ tai tiếng nà y! Hãy tha cho chúng tôi! | | Please don't involve us in this scandal! Spare us! |
|
|
|
|