Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lê



verb
to drag (one's feet)
noun
pear
cây lê pear-tree

[lê]
động từ
to drag (one's feet)
danh từ
pear
cây lê
pear-tree



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.