Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légion


[légion]
danh từ giống cái
đàn, lũ
Des légions de moustiques
hàng đàn muỗi
Des légions de touristes
những toán du khách
(sá»­ há»c) quân Ä‘oàn (cổ La Mã)
Légion d'honneur
Bắc đẩu bội tinh (Pháp)
légion étrangère
đội lính lê dương



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.