|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
légation
| [légation] | | danh từ giống cái | | | công chức công sứ toà thánh; nhiệm kì công sứ toà thánh; địa hạt công sứ toà thánh | | | (ngoại giao) đoà n đại diện; toà công sứ, công sứ quán |
|
|
|
|