Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lèn


(địa lý, địa chất) chaîne de montagnes rocheuses
tasser; serrer
Bị lèn như cá hộp
être serrés comme des sardines
Lèn quần áo vào va-li
tasser du linge dans la valise
(thông tục) faire payer cher
Càng quen càng lèn cho đau
faire payer plus cher aux connaissances



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.