Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lâu


longtemps; longuement
Thức lâu mới biết đêm dài (ca dao)
ce n'est qu'en veillant longtemps qu'on s'aperçoit que la nuit est longue
Nói lâu
parler longuement
durer
Cuộc nói chuyện lâu một tiếng đồng hồ
la conversation dura une heure



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.