|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lân
| (hóa há»c) phosphore | | | (cÅ©ng nói kỳ lân) licorne | | | empiéter | | | Lân sang hà ng xóm | | empiéter sur lses voisins | | | được đằng chân, lân Ä‘Ã ng đầu | | | si vous lui donnez un doigt, il en prend long comme le bras |
|
|
|
|