|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lát
| moment; instant | | | Tôi Ä‘i má»™t lát | | je sors un instant | | | lát nữa tôi trở lại | | je reviendrai dans un instant | | | tranche; escalope; rond; rondelle | | | Má»™t lát bánh mì | | une tranche de pain | | | Lát thịt | | escalope de pain | | | lát chanh | | rond de citron | | | Lát cà -rốt | | rondelle de carotte | | | (thá»±c váºt há»c) chukrasia | | | paver; daller | | | Lát sân | | paver une cour | | | Lát vỉa hè | | daller le trottoir |
|
|
|
|