Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
làng


village
Làng tôi có sông chảy qua
mon village est traversé par une rivière
monde
Làng báo
le monde des journalistes
(đánh bài, đánh cá») l'ensemble des pontes; les pontes
Nhà cái thu tiá»n cả làng
la banquier ramasse l'argent de tous les pontes



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.