lyceum
lyceum | [lai'siəm] | | danh từ | | | (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học) | | | nơi học tập (có giảng đường, thư viện...) | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật |
/lai'siəm/
danh từ (Lyceum) vườn Ly-xi-um (ở A-ten, nơi A-ri-xtốt dạy học) nơi học tập (có giảng đường, thư viện...) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chức truyền bá văn học nghệ thuật
|
|