|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luồn
| enfiler | | | Luồn cây kim | | enfiler une aiguille | | | se glisser; se faufiler | | | Luồn qua hàng rào | | se glisser à travers une haie | | | Kẻ trộm luồn qua cửa sổ | | le voleur s'est faufilé à travers une fenêtre | | | nói tắt của luồn lọt |
|
|
|
|