|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luật
| droit | | | Tiến sĩ luật | | docteur en droit | | | Luật biển | | droit de la mer | | | Học luật | | faire ses études en droit | | | Luật quốc tế | | droit international | | | loi | | | Luật báo chí | | loi sur la presse | | | code | | | Luật đi đường | | code de la route | | | làm luật | | | légiférer |
|
|
|
|