Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luôn


toujours; sans cesse; continuellement; souvent
Tôi nghĩ đến anh luôn
je pense toujours à vous
Tôi gặp cô ấy luôn
je la rencontre souvent
en même temps
Tôi ra luôn với anh
je sors en même temps que vous
immédiatement; tout de suite
Nó mua quả cam và ăn luôn
il achète une orange et la mange tout de suite



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.