Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luyện


affiner
Luyện sắt
affiner le fer
exercer; préparer; dresser
Luyện quân
exercer les soldats
Luyện học sinh đi thi
préparer les élèves à un examen
élaborer; distiller
Luyện nhựa (thực vật học)
élaborer la sève
Ong luyện mật (động vật học)
abeille distille du miel
(thực vật học) élaboré
Nhựa luyện
sève élaborée



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.