|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
luyện
| affiner | | | Luyện sắt | | affiner le fer | | | exercer; préparer; dresser | | | Luyện quân | | exercer les soldats | | | Luyện học sinh đi thi | | préparer les élèves à un examen | | | élaborer; distiller | | | Luyện nhựa (thực vật học) | | élaborer la sève | | | Ong luyện mật (động vật học) | | abeille distille du miel | | | (thực vật học) élaboré | | | Nhựa luyện | | sève élaborée |
|
|
|
|