Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luxer


[luxer]
ngoại động từ
làm sai khớp
Sa chute lui a luxé l'os de la cuisse
anh ấy ngã bị sai khớp xương đùi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.