Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luxe


[luxe]
danh từ giống đực
sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ
Vivre dans le luxe
sống xa hoa
lối sống xa hoa
Aimer le luxe
thích lối sống xa hoa
sự nhiều, sự dồi dào
Avec un grand luxe de détails
với chi tiết rất dồi dào
articles de luxe
xa xỉ phẩm
poule de luxe
(thông tục) gái đĩ hạng sang
taxe de luxe
thuế đánh vào xa xỉ phẩm
se payer le luxe de
tự cho phép (làm điều gì hơi đặc biệt)
phản nghĩa Pauvreté, simplicité.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.