|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
luxe
| [luxe] | | danh từ giống đực | | | sự xa xỉ, sự xa hoa; hàng xa xỉ | | | Vivre dans le luxe | | sống xa hoa | | | lối sống xa hoa | | | Aimer le luxe | | thích lối sống xa hoa | | | sự nhiều, sự dồi dào | | | Avec un grand luxe de détails | | với chi tiết rất dồi dào | | | articles de luxe | | | xa xỉ phẩm | | | poule de luxe | | | (thông tục) gái đĩ hạng sang | | | taxe de luxe | | | thuế đánh vào xa xỉ phẩm | | | se payer le luxe de | | | tự cho phép (làm điều gì hơi đặc biệt) | | phản nghĩa Pauvreté, simplicité. |
|
|
|
|