|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lutter
| [lutter] | | nội động từ | | | (đánh) vật | | | đấu tranh, chống chọi; chiến đấu | | | Lutter contre la maladie | | đấu tranh chống bệnh tật | | | Lutter pour l'indépendance | | đấu tranh giành độc lập | | | Lutter contre la tempête | | chống chọi với cơn bão | | | Lutter contre les invasions étrangères | | chiến đấu chống ngoại xâm | | | ganh đua | | | Lutter de vitesse | | ganh đua về tốc độ | | | phủ cái (cừu) | | phản nghĩa Abandonner. |
|
|
|
|