Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lutte


[lutte]
danh từ giống cái
cuộc (đánh) vật
Lutte libre
vật tự do
sự đấu tranh, cuộc đấu tranh
Lutte des classes
đấu tranh giai cấp
Luttes politiques, religieuses
đấu tranh chính trị, tôn giáo
sự lấy đực (cho cừu cái)
de haute lutte
(văn học) (de vive lutte) dùng lực dùng quyền
être en lutte contre
đấu tranh chống lại
lutte pour la vie
(sinh vật học; sinh lý học) sự đấu tranh sinh tồn
phản nghĩa Accord, paix.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.