lush   
 
 
 
   lush  | [lʌ∫] |    | tính từ |  |   |   | tươi tốt, sum sê |  |   |   | căng nhựa (cỏ cây) |    | danh từ |  |   |   | (từ lóng) rượu |    | ngoại động từ |  |   |   | (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu |    | nội động từ |  |   |   | (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén |  
  |    | [lush] |    | saying && slang |  |   |   | alcoholic, in the tank, wino |  |   |   | Joni was a lush when she met me. Now she doesn't drink at all. |  
 
 
   /lʌʃ/ 
 
     tính từ 
    tươi tốt, sum sê 
    căng nhựa (cỏ cây) 
 
     danh từ 
    (từ lóng) rượu 
 
     ngoại động từ 
    (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu 
 
     nội động từ 
    (từ lóng) uống rượu, nốc rượu, chè chén 
    | 
		 |