lurchingly
lurchingly | ['lə:t∫iηli] | | danh từ | | | chim giả (tung lên để gọi chim ưng về) | | | (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian | | | sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ |
/'lə:tʃiɳli/
danh từ chim giả (tung lên để gọi chim ưng về) (nghĩa bóng) mồi, bẫy, kẻ gian sự cám dỗ; sức cám dỗ, sức quyến rũ
|
|