lurch ![](images/dict/l/lurch.gif)
lurch![](img/dict/02C013DD.png) | [lə:t∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tròng trành, lắc lư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đi lảo đảo | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tròng trành, sự lắc lư | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi lảo đảo | | ![](img/dict/809C2811.png) | to leave someone in the lurch | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ rơi ai đang gặp hoạn nạn |
/lə:tʃ/
nội động từ
tròng trành, lắc lư
đi lảo đảo
danh từ
sự tròng trành, sự lắc lư
sự đi lảo đảo
danh từ
to leave someone in the lurch bỏ rơi ai trong lúc hoạn nạn
|
|