Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lundi


[lundi]
danh từ giống đực
ngày thứ hai
Lundi dernier
thứ hai tuần vừa rồi (thứ hai vừa rồi)
Nous sommes lundi aujourd'hui
hôm nay là thứ hai
faire le lundi
(thân mật) nghỉ ngày thứ hai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.