|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lunaire
| [lunaire] | | tính từ | | | xem lune | | | Le disque lunaire | | vừng trăng | | | Visage lunaire | | mặt tròn như vành trăng | | | Paysage lunaire | | cảnh như trên cung trăng | | | (văn học) mơ mộng viễn vông | | | Cœur lunaire | | lòng mơ mộng viễn vông | | | année lunaire | | | năm âm lịch |
|
|
|
|