Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lunaire


[lunaire]
tính từ
xem lune
Le disque lunaire
vừng trăng
Visage lunaire
mặt tròn như vành trăng
Paysage lunaire
cảnh như trên cung trăng
(văn học) mơ mộng viễn vông
Cœur lunaire
lòng mơ mộng viễn vông
année lunaire
năm âm lịch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.