|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lumineux
| [lumineux] | | tính từ | | | sáng | | | Source lumineuse | | nguồn sáng | | | Rayon lumineux | | tia sáng | | | Point lumineux | | điểm sáng | | | sáng rõ, rõ ràng | | | Raisonnement lumineux | | lập luận sáng rõ | | | (từ cũ; nghĩa cũ) sáng suốt | | | Esprit lumineux | | đầu óc sáng suốt | | | c'est une idée lumineuse | | | (thân mật) đó là một ý kiến thần tình | | phản nghĩa Obscur. |
|
|
|
|