Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lumbago


[lumbago]
danh từ giống đực
(y học) chứng đau lưng, thường thấy ở vùng thắt lưng do cố gắng khuân vác nặng, do sự vặn bất ngờ của cột sống vùng thắt lưng
cũng viết lombago



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.