Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
lui


[lui]
đại từ
nó, hắn, anh ấy, ông ấy, bà ấy, cô ấy
C'est lui
chính nó
C'est à lui
cái ấy là của nó
Parlez -lui
hãy nói với nó
De lui-même
tự nó
Tu vas voir ta soeur, dis-lui bonjour de ma part
cậu đi thăm chị cậu, cho tớ gửi lời chào bà ta
Je lui serre la main
tôi bắt tay anh ta
Nous lui en avons parlé
chúng tôi đã nói với hắn điều đó
Elle lui parle
cô ta nói với nó
Il faut croire en lui
cần phải tin anh ta



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.