Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lucubrate




lucubrate
['lu:kju:breit]
nội động từ
làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức đêm để sáng tác


/'lu:kju:breit/

nội động từ
làm việc ban đêm; nghiên cứu học tập nhiều về đêm; thức đêm để sáng tác

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.