lucky     
 
 
 
   lucky  | ['lʌki] |    | tính từ |  |   |   | đem lại sự may mắn hoặc do sự may mắn đem lại; gặp may, hên, đỏ |  |   |   | You're very lucky to be alive after that accident ! |  |   | Rất may là anh còn sống sót sau tai nạn đó! |  |   |   | It's lucky she is still here |  |   | May mà bà ấy vẫn còn ở đây |  |   |   | a lucky charm |  |   | bùa may mắn |  |   |   | a lucky break |  |   | một dịp may |  |   |   | seven is my lucky number |  |   | số bảy là số hên của tôi |  |   |   | it's my lucky day |  |   | hôm nay là ngày hên của tôi |  |   |   | lucky beggar!; lucky bargee! |  |   | (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! |  |   |   | may mà đúng, may mà được |  |   |   | a lucky guess |  |   | một câu đoán may mà đúng |  |   |   | to thank one's lucky stars |  |   |   | cảm thấy mình may mắn |  |   |   | you should be so lucky |  |   |   | có thể điều mong ước của anh sẽ không thành |  |   |   | to strike (it) lucky |  |   |   | gặp may |  
 
 
 
    may mắn, hạnh phúc
 
   /'lʌki/ 
 
     tính từ 
    đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc     you are a lucky dog!    anh vận đỏ thật!     lucky beggar!; lucky bargee!    (thông tục) thằng cha vận đỏ thật! 
    đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành     a lucky day    một ngày may mắn 
    may mà đúng, may mà được     a lucky guess    một câu đoán may mà đúng     a lucky shot    một phát súng may mà tin 
 
     danh từ,  (từ lóng) 
    to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn 
    | 
		 |